WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ KHỞI KIỆN
🌟
SỰ KHỞI KIỆN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
공소 (公訴)
Danh từ
1
검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구함.
1
SỰ KHỞI TỐ,
SỰ KHỞI KIỆN
, SỰ TRUY TỐ: Việc công tố viên yêu cầu tòa án xét xử vụ án hình sự.